Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17401 đến 17430 của 28899 tổng từ

父系
fù xì
Hệ thống phụ hệ (theo dòng họ cha)
diē
Cha, bố (cách gọi thân mật ở miền Bắc Tr...
yáo
Hào (trong kinh Dịch, chỉ đường nét gạch...
shuǎng
Thích thú, sảng khoái / hủy bỏ, thất hẹn
爽意
shuǎng yì
Cảm giác dễ chịu, thoải mái.
爽捷
shuǎng jié
Nhanh nhẹn và sảng khoái.
爽然自失
shuǎng rán zì shī
Cảm thấy hụt hẫng, mất phương hướng sau ...
爽然若失
shuǎng rán ruò shī
Cảm giác như mất mát một điều gì đó quan...
爽畅
shuǎng chàng
Thông thoáng, dễ chịu.
爽目
shuǎng mù
Làm cho mắt cảm thấy dễ chịu.
爽约
shuǎng yuē
Phá vỡ lời hẹn, không giữ đúng hẹn.
爽脆
shuǎng cuì
Giòn tan, sảng khoái hoặc quyết đoán.
chuáng
Giường (ký tự hiếm, thường dùng 床 trong ...
zāng
Dê cái (một loại thú vật hiếm gặp trong ...
片云遮顶
piàn yún zhē dǐng
Một đám mây che đỉnh đầu - biểu thị tình...
片光零羽
piàn guāng líng yǔ
Ánh sáng và lông vũ rời rạc - ám chỉ man...
片接寸附
piàn jiē cùn fù
Ghép từng mảnh nhỏ lại với nhau.
片文只事
piàn wén zhī shì
Chỉ một vài chữ viết hoặc một việc rất n...
片瓦不留
piàn wǎ bù liú
Không còn lại gì cả, sạch sành sanh.
片瓦无存
piàn wǎ wú cún
Không còn một mảnh ngói nào, tức bị phá ...
片甲
piàn jiǎ
Một mảnh giáp, ám chỉ binh lính bị đánh ...
片甲不回
piàn jiǎ bù huí
Không còn một binh lính nào trở về, ám c...
片甲不存
piàn jiǎ bù cún
Không còn lại một mảnh giáp, ám chỉ quân...
片甲不留
piàn jiǎ bù liú
Không giữ lại một mảnh giáp nào, ám chỉ ...
片甲不还
piàn jiǎ bù huán
Không có một binh sĩ nào trở về, ám chỉ ...
片甲无存
piàn jiǎ wú cún
Không còn lại một mảnh giáp nào, ám chỉ ...
片纸只字
piàn zhǐ zhī zì
Chỉ một tờ giấy hoặc một chữ, ám chỉ một...
片言一字
piàn yán yī zì
Chỉ một câu nói ngắn hoặc một chữ duy nh...
片言只字
piàn yán zhī zì
Chỉ một vài từ hoặc một câu ngắn, ám chỉ...
片言只语
piàn yán zhī yǔ
Chỉ một vài câu nói ngắn gọn, không đầy ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...