Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爽畅

Pinyin: shuǎng chàng

Meanings: Thông thoáng, dễ chịu., Refreshing and comfortable., ①舒畅爽快。[例]身心爽畅。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 㸚, 大, 申

Chinese meaning: ①舒畅爽快。[例]身心爽畅。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả môi trường hoặc cảm giác.

Example: 清晨的空气特别爽畅。

Example pinyin: qīng chén de kōng qì tè bié shuǎng chàng 。

Tiếng Việt: Không khí buổi sáng sớm thật sự dễ chịu.

爽畅
shuǎng chàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông thoáng, dễ chịu.

Refreshing and comfortable.

舒畅爽快。身心爽畅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爽畅 (shuǎng chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung