Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爱河

Pinyin: ài hé

Meanings: Dòng sông tình yêu, ám chỉ tình yêu nam nữ nồng thắm., The river of love, referring to passionate romantic love., ①亲热;亲昵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 友, 爫, 可, 氵

Chinese meaning: ①亲热;亲昵。

Grammar: Danh từ thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ thơ mộng để diễn tả tình yêu nam nữ.

Example: 他们沉醉在爱河中。

Example pinyin: tā men chén zuì zài ài hé zhōng 。

Tiếng Việt: Họ đang đắm chìm trong dòng sông tình yêu.

爱河
ài hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng sông tình yêu, ám chỉ tình yêu nam nữ nồng thắm.

The river of love, referring to passionate romantic love.

亲热;亲昵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爱河 (ài hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung