Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爹
Pinyin: diē
Meanings: Cha, bố (thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc hoặc trong văn học cổ), Father, dad (often used in Northern China or classical literature), ①父亲:爹爹。爹娘。*②对老人或长者的尊称:大爹。老爹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 多, 父
Chinese meaning: ①父亲:爹爹。爹娘。*②对老人或长者的尊称:大爹。老爹。
Hán Việt reading: đa
Grammar: Danh từ chỉ người, ít phổ biến hơn 爸 và mang tính chất truyền thống hoặc địa phương.
Example: 爹,你辛苦了。
Example pinyin: diē , nǐ xīn kǔ le 。
Tiếng Việt: Cha ơi, cha vất vả rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha, bố (thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc hoặc trong văn học cổ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Father, dad (often used in Northern China or classical literature)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爹爹。爹娘
大爹。老爹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!