Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爽目

Pinyin: shuǎng mù

Meanings: Làm cho mắt cảm thấy dễ chịu., To make the eyes feel comfortable., ①悦目好看。[例]清晰爽目。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㸚, 大, 目

Chinese meaning: ①悦目好看。[例]清晰爽目。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía trước (như màu sắc, cảnh vật).

Example: 这幅画颜色搭配得真爽目。

Example pinyin: zhè fú huà yán sè dā pèi dé zhēn shuǎng mù 。

Tiếng Việt: Bức tranh này phối màu rất dễ chịu cho mắt.

爽目
shuǎng mù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho mắt cảm thấy dễ chịu.

To make the eyes feel comfortable.

悦目好看。清晰爽目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爽目 (shuǎng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung