Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 父为子隐

Pinyin: fù wèi zǐ yǐn

Meanings: Cha che giấu cho con, thể hiện tình thương và sự bao dung của cha đối với con., A father hides for his son, showing the father's love and tolerance towards the child., 父亲为儿子隐藏劣迹。[出处]《论语·子路》“父为子隐,子为父隐,直在其中矣。”[例]彼各都忍了也波哥,因此上~,上下家和顺。——元·无名氏《九世同堂》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 乂, 八, 为, 子, 急, 阝

Chinese meaning: 父亲为儿子隐藏劣迹。[出处]《论语·子路》“父为子隐,子为父隐,直在其中矣。”[例]彼各都忍了也波哥,因此上~,上下家和顺。——元·无名氏《九世同堂》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa cha và con.

Example: 在中国古代,父为子隐是一种常见的现象。

Example pinyin: zài zhōng guó gǔ dài , fù wéi zǐ yǐn shì yì zhǒng cháng jiàn de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong xã hội cổ đại Trung Quốc, việc cha che giấu cho con là một hiện tượng phổ biến.

父为子隐
fù wèi zǐ yǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha che giấu cho con, thể hiện tình thương và sự bao dung của cha đối với con.

A father hides for his son, showing the father's love and tolerance towards the child.

父亲为儿子隐藏劣迹。[出处]《论语·子路》“父为子隐,子为父隐,直在其中矣。”[例]彼各都忍了也波哥,因此上~,上下家和顺。——元·无名氏《九世同堂》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父为子隐 (fù wèi zǐ yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung