Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 父系
Pinyin: fù xì
Meanings: Hệ thống phụ hệ (theo dòng họ cha), Patrilineal system., ①用本义。[据]爇,烧也。——《说文》。[例]然火曰爇。——《通俗文》。[例]爇僖负羁氏。——《左传·僖公二十八年》。[例]毋爇五谷。——《淮南子·兵略》。[例]遂令攻郤氏,且爇之。——《左传·昭公二十七年》。[例]问者爇香于鼎,再拜。——《聊斋志异·促织》。[合]爇烧(燃烧);爇薪(用为家贫而好学的典故);爇客(指自称能用丹头把铁点成金子的人)。*②烘烤。[合]爇鸡(烤鸡。后用以计谋破敌之典)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乂, 八, 丿, 糸
Chinese meaning: ①用本义。[据]爇,烧也。——《说文》。[例]然火曰爇。——《通俗文》。[例]爇僖负羁氏。——《左传·僖公二十八年》。[例]毋爇五谷。——《淮南子·兵略》。[例]遂令攻郤氏,且爇之。——《左传·昭公二十七年》。[例]问者爇香于鼎,再拜。——《聊斋志异·促织》。[合]爇烧(燃烧);爇薪(用为家贫而好学的典故);爇客(指自称能用丹头把铁点成金子的人)。*②烘烤。[合]爇鸡(烤鸡。后用以计谋破敌之典)。
Grammar: Danh từ chỉ hệ thống gia đình dựa vào dòng họ bên cha, thường dùng trong các ngữ cảnh về nhân loại học hay xã hội học.
Example: 这个社会是父系社会。
Example pinyin: zhè ge shè huì shì fù xì shè huì 。
Tiếng Việt: Xã hội này là xã hội phụ hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống phụ hệ (theo dòng họ cha)
Nghĩa phụ
English
Patrilineal system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。爇,烧也。——《说文》。然火曰爇。——《通俗文》。爇僖负羁氏。——《左传·僖公二十八年》。毋爇五谷。——《淮南子·兵略》。遂令攻郤氏,且爇之。——《左传·昭公二十七年》。问者爇香于鼎,再拜。——《聊斋志异·促织》。爇烧(燃烧);爇薪(用为家贫而好学的典故);爇客(指自称能用丹头把铁点成金子的人)
烘烤。爇鸡(烤鸡。后用以计谋破敌之典)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!