Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 7441 đến 7470 của 28922 tổng từ

契据
qì jù
Văn tự, giấy tờ hợp đồng
契机
qì jī
Cơ hội, thời cơ thuận lợi để làm việc gì...
契船求剑
qì chuán qiú jiàn
Nhận thức sai lầm về tình hình thực tế, ...
契若金兰
qì ruò jīn lán
Mối quan hệ thân thiết, gắn bó như anh e...
契阔
qì kuò
Gặp gỡ sau khi xa cách lâu ngày
zhā
Mở ra, duỗi thẳng
奓毛
zhā máo
Lông dựng đứng lên vì sợ hãi hoặc căng t...
奖惩
jiǎng chéng
Thưởng và phạt, khen thưởng người tốt và...
奖挹
jiǎng yì
Khen ngợi và đề bạt, khuyến khích ai đó ...
奖罚
jiǎng fá
Thưởng và phạt, khen thưởng người tốt và...
奖罚分明
jiǎng fá fēn míng
Rõ ràng trong việc thưởng và phạt, không...
奖誉
jiǎng yù
Tặng thưởng và ca ngợi, vừa ban thưởng v...
xié
Tên gọi của một loài cây leo, ít gặp tro...
套作
tào zuò
Viết bài hoặc sáng tác theo một khuôn mẫ...
套利
tào lì
Khai thác chênh lệch giá giữa các thị tr...
套印
tào yìn
In chồng lên nhau, kỹ thuật in nhiều lớp...
套取
tào qǔ
Rút ra, lấy thông tin hoặc dữ liệu một c...
奠都
diàn dū
Đặt làm thủ đô, định đô.
奠酒
diàn jiǔ
Rót rượu cúng tế, nghi thức dâng rượu để...
奢丽
shē lì
Sang trọng và xinh đẹp, chỉ sự xa hoa về...
奢望
shē wàng
Hy vọng quá cao mà khó đạt được, ước muố...
奢盼
shē pàn
Hy vọng quá mức, mong muốn xa vời không ...
奢靡
shē mí
Sự xa xỉ, lãng phí quá mức; lối sống phu...
奥义
ào yì
Ý nghĩa sâu sắc, điều bí ẩn và quan trọn...
奥博
ào bó
Sâu rộng, uyên bác (thường dùng để nói v...
奥妙无穷
ào miào wú qióng
Vô cùng tinh tế và sâu sắc; chứa đựng nh...
奥援
ào yuán
Sự giúp đỡ từ những nguồn quyền lực cao ...
奥援有灵
ào yuán yǒu líng
Sự giúp đỡ từ bên trong hoặc phía sau hậ...
奥旨
ào zhǐ
Ý nghĩa sâu xa hoặc nội dung quan trọng ...
ào
Sâu sắc, bí ẩn, khó hiểu.

Hiển thị 7441 đến 7470 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...