Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7441 đến 7470 của 28899 tổng từ

奓毛
zhā máo
Lông dựng đứng lên vì sợ hãi hoặc căng t...
奖惩
jiǎng chéng
Thưởng và phạt, khen thưởng người tốt và...
奖挹
jiǎng yì
Khen ngợi và đề bạt, khuyến khích ai đó ...
奖罚
jiǎng fá
Thưởng và phạt, khen thưởng người tốt và...
奖罚分明
jiǎng fá fēn míng
Rõ ràng trong việc thưởng và phạt, không...
奖誉
jiǎng yù
Tặng thưởng và ca ngợi, vừa ban thưởng v...
xié
Tên gọi của một loài cây leo, ít gặp tro...
套作
tào zuò
Viết bài hoặc sáng tác theo một khuôn mẫ...
套利
tào lì
Khai thác chênh lệch giá giữa các thị tr...
套印
tào yìn
In chồng lên nhau, kỹ thuật in nhiều lớp...
套取
tào qǔ
Rút ra, lấy thông tin hoặc dữ liệu một c...
奠都
diàn dū
Đặt làm thủ đô, định đô.
奠酒
diàn jiǔ
Rót rượu cúng tế, nghi thức dâng rượu để...
奢丽
shē lì
Sang trọng và xinh đẹp, chỉ sự xa hoa về...
奢望
shē wàng
Hy vọng xa vời, mong muốn không thực tế.
奢盼
shē pàn
Hy vọng quá mức, mong muốn xa vời không ...
奢靡
shē mí
Sự xa xỉ, lãng phí quá mức; lối sống phu...
奥义
ào yì
Ý nghĩa sâu sắc, điều bí ẩn và quan trọn...
奥博
ào bó
Sâu rộng, uyên bác (thường dùng để nói v...
奥妙无穷
ào miào wú qióng
Vô cùng tinh tế và sâu sắc; chứa đựng nh...
奥援
ào yuán
Sự giúp đỡ từ những nguồn quyền lực cao ...
奥援有灵
ào yuán yǒu líng
Sự giúp đỡ từ bên trong hoặc phía sau hậ...
奥旨
ào zhǐ
Ý nghĩa sâu xa hoặc nội dung quan trọng ...
ào
Sâu sắc, bí ẩn, khó hiểu.
duó
Cướp, chiếm đoạt; giành lấy
fèn
Phấn đấu, nỗ lực, cố gắng hết mình
奴仆
nú pú
Người hầu, đầy tớ.
奴使
nú shǐ
Sai khiến như nô lệ.
奴化
nú huà
Biến ai thành nô lệ về mặt tinh thần hoặ...
奴婢
nú bì
Nô lệ nam và nữ (trong xã hội phong kiến...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...