Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 契机
Pinyin: qì jī
Meanings: Cơ hội, thời cơ thuận lợi để làm việc gì đó, Opportunity or favorable timing to do something., ①机会,转折变化的机缘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㓞, 大, 几, 木
Chinese meaning: ①机会,转折变化的机缘。
Grammar: Thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động như 抓住 (nắm bắt), 错过 (bỏ lỡ).
Example: 这次会议是加强合作的一个重要契机。
Example pinyin: zhè cì huì yì shì jiā qiáng hé zuò de yí gè zhòng yào qì jī 。
Tiếng Việt: Hội nghị lần này là một cơ hội quan trọng để tăng cường hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ hội, thời cơ thuận lợi để làm việc gì đó
Nghĩa phụ
English
Opportunity or favorable timing to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机会,转折变化的机缘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!