Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奥博
Pinyin: ào bó
Meanings: Sâu rộng, uyên bác (thường dùng để nói về học thức hoặc kiến thức)., Profound and extensive (often used to describe knowledge or scholarship)., ①多指文句深奥而广博。[例]南阳有人,为生奥博,性殊俭吝。——《颜氏家训·治家》。*②形容一个人的知识渊博。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 丿, 冂, 大, 米, 十, 尃
Chinese meaning: ①多指文句深奥而广博。[例]南阳有人,为生奥博,性殊俭吝。——《颜氏家训·治家》。*②形容一个人的知识渊博。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến tri thức hoặc lĩnh vực học thuật.
Example: 他的学问真是奥博无比。
Example pinyin: tā de xué wèn zhēn shì ào bó wú bǐ 。
Tiếng Việt: Học vấn của ông ấy thật sự sâu rộng vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu rộng, uyên bác (thường dùng để nói về học thức hoặc kiến thức).
Nghĩa phụ
English
Profound and extensive (often used to describe knowledge or scholarship).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多指文句深奥而广博。南阳有人,为生奥博,性殊俭吝。——《颜氏家训·治家》
形容一个人的知识渊博
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!