Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奖罚分明

Pinyin: jiǎng fá fēn míng

Meanings: Rõ ràng trong việc thưởng và phạt, không thiên vị hay sai sót., Clear distinction between rewards and punishments; fairness in enforcing discipline., 该赏的赏,该罚的罚,绝不含糊。[例]为人主管者必须公正无私,~,才能树立良好的纪律,使众人信服。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丬, 夕, 大, 刂, 罒, 讠, 八, 刀, 日, 月

Chinese meaning: 该赏的赏,该罚的罚,绝不含糊。[例]为人主管者必须公正无私,~,才能树立良好的纪律,使众人信服。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh sự công bằng trong quản lý hoặc hệ thống quy tắc.

Example: 管理者要做到奖罚分明。

Example pinyin: guǎn lǐ zhě yào zuò dào jiǎng fá fēn míng 。

Tiếng Việt: Người quản lý cần rõ ràng trong việc thưởng phạt.

奖罚分明
jiǎng fá fēn míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng trong việc thưởng và phạt, không thiên vị hay sai sót.

Clear distinction between rewards and punishments; fairness in enforcing discipline.

该赏的赏,该罚的罚,绝不含糊。[例]为人主管者必须公正无私,~,才能树立良好的纪律,使众人信服。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...