Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奠酒
Pinyin: diàn jiǔ
Meanings: Rót rượu cúng tế, nghi thức dâng rượu để tưởng nhớ người đã khuất., To pour wine for a memorial ceremony, ritual offering of wine to honor the deceased., ①把酒洒在地下表示祭奠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 大, 酋, 氵, 酉
Chinese meaning: ①把酒洒在地下表示祭奠。
Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến nghi lễ truyền thống.
Example: 在清明节,家人会为祖先奠酒。
Example pinyin: zài qīng míng jié , jiā rén huì wèi zǔ xiān diàn jiǔ 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Thanh Minh, gia đình sẽ rót rượu cúng tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rót rượu cúng tế, nghi thức dâng rượu để tưởng nhớ người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
To pour wine for a memorial ceremony, ritual offering of wine to honor the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把酒洒在地下表示祭奠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!