Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 契阔

Pinyin: qì kuò

Meanings: Gặp gỡ sau khi xa cách lâu ngày, Reuniting after a long separation., ①久别的情怀。[例]死生契阔。——《诗·邶风·击鼓》。[例]行路仓卒,非陈契阔之所。——《后汉书·范冉传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 㓞, 大, 活, 门

Chinese meaning: ①久别的情怀。[例]死生契阔。——《诗·邶风·击鼓》。[例]行路仓卒,非陈契阔之所。——《后汉书·范冉传》。

Grammar: Động từ mô tả cảm xúc mạnh mẽ khi gặp lại sau một khoảng thời gian dài.

Example: 久别契阔,他们都很激动。

Example pinyin: jiǔ bié qì kuò , tā men dōu hěn jī dòng 。

Tiếng Việt: Sau thời gian dài xa cách, họ rất xúc động khi gặp lại nhau.

契阔
qì kuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ sau khi xa cách lâu ngày

Reuniting after a long separation.

久别的情怀。死生契阔。——《诗·邶风·击鼓》。行路仓卒,非陈契阔之所。——《后汉书·范冉传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...