Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 契若金兰
Pinyin: qì ruò jīn lán
Meanings: Mối quan hệ thân thiết, gắn bó như anh em ruột thịt, A close relationship like that of blood brothers., 比喻朋友交情深厚。[出处]《易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㓞, 大, 右, 艹, 丷, 人, 王, 三
Chinese meaning: 比喻朋友交情深厚。[出处]《易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự gắn bó sâu sắc, thường dùng để miêu tả tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiết.
Example: 他们的友谊契若金兰。
Example pinyin: tā men de yǒu yì qì ruò jīn lán 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ gắn bó khăng khít như anh em ruột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ thân thiết, gắn bó như anh em ruột thịt
Nghĩa phụ
English
A close relationship like that of blood brothers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻朋友交情深厚。[出处]《易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế