Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奢靡

Pinyin: shē mí

Meanings: Sự xa xỉ, lãng phí quá mức; lối sống phung phí., Extravagant and wasteful; a lifestyle of excessive luxury., ①指生活奢侈,挥霍无度。[例]众人皆以奢靡为荣,吾心独以俭素为美。——宋·司马光《训俭示康》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 大, 者, 非, 麻

Chinese meaning: ①指生活奢侈,挥霍无度。[例]众人皆以奢靡为荣,吾心独以俭素为美。——宋·司马光《训俭示康》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả lối sống hoặc hành vi tiêu xài hoang phí.

Example: 这种奢靡的生活方式令人反感。

Example pinyin: zhè zhǒng shē mí de shēng huó fāng shì lìng rén fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Lối sống xa xỉ như vậy thật khiến người ta phản cảm.

奢靡
shē mí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự xa xỉ, lãng phí quá mức; lối sống phung phí.

Extravagant and wasteful; a lifestyle of excessive luxury.

指生活奢侈,挥霍无度。众人皆以奢靡为荣,吾心独以俭素为美。——宋·司马光《训俭示康》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奢靡 (shē mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung