Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奥援有灵

Pinyin: ào yuán yǒu líng

Meanings: Sự giúp đỡ từ bên trong hoặc phía sau hậu trường rất hiệu quả., Effective support from behind the scenes or within., 奥援暗中支持的力量;有灵有神通。多指旧时官场的钻营、勾结,暗通关节,很有神通。[出处]明·文秉《先拨志始》卷下皆大慝巨奸,或燕处于园亭,或潜藏于京邸,奥援有灵,朝廷无法。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 丿, 冂, 大, 米, 扌, 爰, 月, 𠂇, 彐, 火

Chinese meaning: 奥援暗中支持的力量;有灵有神通。多指旧时官场的钻营、勾结,暗通关节,很有神通。[出处]明·文秉《先拨志始》卷下皆大慝巨奸,或燕处于园亭,或潜藏于京邸,奥援有灵,朝廷无法。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ám chỉ sự hỗ trợ kín đáo nhưng hiệu quả trong một tình huống nào đó.

Example: 这次比赛能赢,全靠队友奥援有灵。

Example pinyin: zhè cì bǐ sài néng yíng , quán kào duì yǒu ào yuán yǒu líng 。

Tiếng Việt: Cuộc thi lần này thắng được là nhờ sự hỗ trợ đắc lực từ đồng đội.

奥援有灵
ào yuán yǒu líng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự giúp đỡ từ bên trong hoặc phía sau hậu trường rất hiệu quả.

Effective support from behind the scenes or within.

奥援暗中支持的力量;有灵有神通。多指旧时官场的钻营、勾结,暗通关节,很有神通。[出处]明·文秉《先拨志始》卷下皆大慝巨奸,或燕处于园亭,或潜藏于京邸,奥援有灵,朝廷无法。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奥援有灵 (ào yuán yǒu líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung