Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhā

Meanings: Mở ra, duỗi thẳng, To open, to stretch out, ①打开;张开。[例]柯荷甘日中奓户而入曰:“老龙死矣!”——《庄子》。[例]发根一奓,身上直冒冷汗。——清·贪婪道人《彭公案》。[合]奓沙(张开,伸开);奓刺(伸出刺儿。比喻嚣张)。*②[方言]壮着(胆子);勉强鼓起(精神)(embolden)。[合]奓胆(大着胆子)。*③另见zhā。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 多, 大

Chinese meaning: ①打开;张开。[例]柯荷甘日中奓户而入曰:“老龙死矣!”——《庄子》。[例]发根一奓,身上直冒冷汗。——清·贪婪道人《彭公案》。[合]奓沙(张开,伸开);奓刺(伸出刺儿。比喻嚣张)。*②[方言]壮着(胆子);勉强鼓起(精神)(embolden)。[合]奓胆(大着胆子)。*③另见zhā。

Hán Việt reading: tra

Grammar: Khá ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, thường thấy trong văn chương cổ điển.

Example: 奓着胆子走。

Example pinyin: zhà zhe dǎn zǐ zǒu 。

Tiếng Việt: Đi một cách liều lĩnh.

zhā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở ra, duỗi thẳng

tra

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To open, to stretch out

打开;张开。[例]柯荷甘日中奓户而入曰

“老龙死矣!”——《庄子》。发根一奓,身上直冒冷汗。——清·贪婪道人《彭公案》。奓沙(张开,伸开);奓刺(伸出刺儿。比喻嚣张)

[方言]壮着(胆子);勉强鼓起(精神)(embolden)。奓胆(大着胆子)

另见zhā

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奓 (zhā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung