Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奓毛
Pinyin: zhā máo
Meanings: Lông dựng đứng lên vì sợ hãi hoặc căng thẳng, Hair standing on end due to fear or tension., ①[方言]恼羞成怒;发火。[例]三句话不到就奓毛了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 多, 大, 丿, 乚, 二
Chinese meaning: ①[方言]恼羞成怒;发火。[例]三句话不到就奓毛了。
Grammar: Thường mô tả phản ứng tự nhiên của động vật hoặc con người khi gặp nguy hiểm.
Example: 那只猫被吓到了,全身的毛都奓起来了。
Example pinyin: nà zhī māo bèi xià dào le , quán shēn de máo dōu zhà qǐ lái le 。
Tiếng Việt: Con mèo bị hoảng sợ, toàn bộ lông trên người đều dựng đứng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông dựng đứng lên vì sợ hãi hoặc căng thẳng
Nghĩa phụ
English
Hair standing on end due to fear or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]恼羞成怒;发火。三句话不到就奓毛了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!