Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奢丽
Pinyin: shē lì
Meanings: Sang trọng và xinh đẹp, chỉ sự xa hoa về hình thức., Luxurious and beautiful, refers to extravagant appearance., ①形容服饰等奢侈华丽。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 大, 者, 一, 丶, 冂
Chinese meaning: ①形容服饰等奢侈华丽。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường mô tả vẻ ngoài xa hoa, lộng lẫy.
Example: 这座宫殿装饰得非常奢丽。
Example pinyin: zhè zuò gōng diàn zhuāng shì dé fēi cháng shē lì 。
Tiếng Việt: Cung điện này được trang trí rất sang trọng và xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sang trọng và xinh đẹp, chỉ sự xa hoa về hình thức.
Nghĩa phụ
English
Luxurious and beautiful, refers to extravagant appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容服饰等奢侈华丽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!