Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奥妙无穷
Pinyin: ào miào wú qióng
Meanings: Vô cùng tinh tế và sâu sắc; chứa đựng nhiều điều kỳ diệu không thể hiểu hết., Extremely subtle and profound; containing endless wonders that cannot be fully understood., 奥深奥。指其中不易为人所知而奇妙有趣之处极多。[出处]孙犁《小说杂谈·谈比》“但文章一事,涉及意识形态,奥妙无穷,千变万化,众口纷纭,莫衷一是,要想比出个结果,使观众心服,就不是那么容易的事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丿, 冂, 大, 米, 女, 少, 一, 尢, 力, 穴
Chinese meaning: 奥深奥。指其中不易为人所知而奇妙有趣之处极多。[出处]孙犁《小说杂谈·谈比》“但文章一事,涉及意识形态,奥妙无穷,千变万化,众口纷纭,莫衷一是,要想比出个结果,使观众心服,就不是那么容易的事。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự phức tạp và thú vị của một đối tượng hay hiện tượng nào đó.
Example: 宇宙的奥妙无穷,人类至今仍在探索。
Example pinyin: yǔ zhòu de ào miào wú qióng , rén lèi zhì jīn réng zài tàn suǒ 。
Tiếng Việt: Sự huyền diệu của vũ trụ là vô tận, loài người vẫn đang tiếp tục khám phá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô cùng tinh tế và sâu sắc; chứa đựng nhiều điều kỳ diệu không thể hiểu hết.
Nghĩa phụ
English
Extremely subtle and profound; containing endless wonders that cannot be fully understood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奥深奥。指其中不易为人所知而奇妙有趣之处极多。[出处]孙犁《小说杂谈·谈比》“但文章一事,涉及意识形态,奥妙无穷,千变万化,众口纷纭,莫衷一是,要想比出个结果,使观众心服,就不是那么容易的事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế