Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奢望
Pinyin: shē wàng
Meanings: Hy vọng quá cao mà khó đạt được, ước muốn xa vời., An unrealistic or overly ambitious hope., ①因要求过高而难以实现的希望。[例]改善全教育界呢,我也没有这样的奢望。——叶圣陶《倪焕之》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 大, 者, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①因要求过高而难以实现的希望。[例]改善全教育界呢,我也没有这样的奢望。——叶圣陶《倪焕之》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ biểu thị khát vọng không đạt được.
Example: 他的成功对他来说曾经是奢望。
Example pinyin: tā de chéng gōng duì tā lái shuō céng jīng shì shē wàng 。
Tiếng Việt: Thành công của anh ấy từng là một hy vọng xa vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy vọng quá cao mà khó đạt được, ước muốn xa vời.
Nghĩa phụ
English
An unrealistic or overly ambitious hope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因要求过高而难以实现的希望。改善全教育界呢,我也没有这样的奢望。——叶圣陶《倪焕之》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!