Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22411 đến 22440 của 28922 tổng từ

营营
yíng yíng
Miệt mài, chăm chỉ làm việc gì đó nhưng ...
营营苟苟
yíng yíng gǒu gǒu
Sống tạm bợ, qua ngày đoạn tháng một các...
营营逐逐
yíng yíng zhú zhú
Chạy theo lợi ích vật chất một cách mù q...
营落
yíng luò
Doanh trại, nơi cư trú của binh lính hoặ...
营蝇斐锦
yíng yíng fěi jǐn
So sánh sự nhỏ nhen hèn hạ giống như ruồ...
yíng
Vấn vít, quanh quẩn trong tâm trí, không...
萦回
yíng huí
Vấn vít, xoáy quanh (thường dùng cho suy...
萦怀
yíng huái
Luôn nhớ nhung, canh cánh trong lòng.
萦纡
yíng yū
Cuốn quanh, uốn lượn (thường dùng để mô ...
萦绕
yíng rào
Vấn vít, bay lượn xung quanh (thường dùn...
xiāo
Cỏ lau, tiêu điều, hiu quạnh
萧三
Xiāo Sān
Tên một nhà thơ và dịch giả nổi tiếng củ...
萧何
Xiāo Hé
Tên một nhà chính trị nổi tiếng thời Tây...
著作等身
zhù zuò děng shēn
Số lượng sách/tác phẩm mà một người viết...
著录
zhù lù
Ghi chép, biên soạn, liệt kê thành tài l...
著述
zhù shù
Công việc viết lách, biên soạn; các bài ...
著述等身
zhù shù děng shēn
Số lượng tác phẩm/bài viết mà một người ...
qiū
Cỏ lau, một loại thực vật thường mọc ở v...
落体
luò tǐ
Sự rơi tự do, chuyển động của vật thể rơ...
落套
luò tào
Rơi vào khuôn mẫu, trở nên nhàm chán hoặ...
落子
luò zǐ
Một quân cờ trong trò chơi cờ vây hoặc c...
落成
luò chéng
Hoàn thành, khánh thành công trình xây d...
落空
luò kōng
Không đạt được, thất bại, trống rỗng.
落第
luò dì
Rớt kỳ thi, không đỗ.
落籍
luò jí
Nhập cư, đăng ký hộ khẩu.
落索
luò suǒ
Tẻ nhạt, cô đơn, buồn bã.
落纱
luò shā
Tháo sợi ra khỏi khung dệt.
落纸云烟
luò zhǐ yún yān
Một câu văn hay, đẹp như mây khói bay tr...
落网
luò wǎng
Bị bắt, rơi vào lưới (thường nói về tội ...
落职
luò zhí
Bị mất chức, bị bãi nhiệm.

Hiển thị 22411 đến 22440 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...