Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22411 đến 22440 của 28899 tổng từ

落子
luò zǐ
Một quân cờ trong trò chơi cờ vây hoặc c...
落成
luò chéng
Hoàn thành, khánh thành (công trình xây ...
落空
luò kōng
Không đạt được, thất bại, trống rỗng.
落第
luò dì
Rớt kỳ thi, không đỗ.
落籍
luò jí
Nhập cư, đăng ký hộ khẩu.
落索
luò suǒ
Tẻ nhạt, cô đơn, buồn bã.
落纱
luò shā
Tháo sợi ra khỏi khung dệt.
落纸云烟
luò zhǐ yún yān
Một câu văn hay, đẹp như mây khói bay tr...
落网
luò wǎng
Bị bắt, rơi vào lưới (thường nói về tội ...
落职
luò zhí
Bị mất chức, bị bãi nhiệm.
落膘
luò biāo
Giảm cân, sụt cân.
落花无言
luò huā wú yán
Hoa rơi lặng lẽ, biểu thị vẻ đẹp yên tĩn...
落花时节
luò huā shí jié
Mùa hoa nở rồi tàn, ám chỉ thời gian qua...
落花有意
luò huā yǒu yì
Hoa rơi nhưng lòng vẫn còn ý, ám chỉ tìn...
落花流水
luò huā liú shuǐ
Hoa rơi nước chảy, ám chỉ cảnh tan vỡ, t...
落英
luò yīng
Những cánh hoa rơi xuống.
落英缤纷
luò yīng bīn fēn
Những cánh hoa rơi rải rác lung linh, ám...
落草
luò cǎo
Lẩn trốn vào rừng hoặc nơi hoang dã để t...
落草为寇
luò cǎo wéi kòu
Vào rừng làm giặc, ám chỉ trở thành kẻ c...
落荒
luò huāng
Bỏ chạy vào nơi hoang vắng, trốn tránh.
落荒而走
luò huāng ér zǒu
Bỏ chạy tán loạn vào nơi hoang dã.
落荒而逃
luò huāng ér táo
Bỏ chạy vào nơi hoang vắng để trốn thoát...
bǎo
Giữ gìn, bảo vệ
dǒng
Họ Đổng.
葬送
zàng sòng
Tang lễ, mai táng; mang đi chôn cất.
葭莩之亲
jiā fú zhī qīn
Mối quan hệ họ hàng xa (thường chỉ mối q...
yóu
Một loại cây lau sậy, thường dùng trong ...
yào
Thuốc, vị thuốc.
jùn
Tên gọi của một loại cây thân thảo.
qín
Tên gọi một số loại cây thuộc họ lau sậy...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...