Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落职
Pinyin: luò zhí
Meanings: Bị mất chức, bị bãi nhiệm., To lose one’s position, be dismissed., ①罢官;贬职;降职。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 洛, 艹, 只, 耳
Chinese meaning: ①罢官;贬职;降职。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc chức vụ.
Example: 他因为贪污而落职。
Example pinyin: tā yīn wèi tān wū ér luò zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị mất chức vì tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mất chức, bị bãi nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To lose one’s position, be dismissed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罢官;贬职;降职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!