Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萦怀

Pinyin: yíng huái

Meanings: Luôn nhớ nhung, canh cánh trong lòng., To constantly dwell on something, remaining preoccupied with it., ①(事情)牵挂在心上。[例]梦寐萦怀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 糸, 不, 忄

Chinese meaning: ①(事情)牵挂在心上。[例]梦寐萦怀。

Grammar: Động từ mô tả cảm xúc sâu sắc, thường kết hợp với đối tượng hoặc sự kiện cụ thể.

Example: 这件事让他萦怀许久。

Example pinyin: zhè jiàn shì ràng tā yíng huái xǔ jiǔ 。

Tiếng Việt: Chuyện này khiến anh ấy luôn canh cánh trong lòng suốt thời gian dài.

萦怀
yíng huái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn nhớ nhung, canh cánh trong lòng.

To constantly dwell on something, remaining preoccupied with it.

(事情)牵挂在心上。梦寐萦怀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萦怀 (yíng huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung