Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营营

Pinyin: yíng yíng

Meanings: Miệt mài, chăm chỉ làm việc gì đó nhưng không hiệu quả., Toil away ineffectively at something., ①象声词。[例]营营青蝇。*②奔走钻营。常含贬义。[例]毕生营营,追求名利。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals:

Chinese meaning: ①象声词。[例]营营青蝇。*②奔走钻营。常含贬义。[例]毕生营营,追求名利。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái, thường dùng để phê phán sự làm việc thiếu hiệu quả.

Example: 他整天营营,却没有什么成果。

Example pinyin: tā zhěng tiān yíng yíng , què méi yǒu shén me chéng guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc miệt mài cả ngày nhưng chẳng có kết quả gì.

营营
yíng yíng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệt mài, chăm chỉ làm việc gì đó nhưng không hiệu quả.

Toil away ineffectively at something.

象声词。营营青蝇

奔走钻营。常含贬义。毕生营营,追求名利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...