Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 萦绕

Pinyin: yíng rào

Meanings: Vấn vít, bay lượn xung quanh (thường dùng cho âm thanh, mùi hương, ký ức...)., To hover or linger around (often referring to sounds, scents, memories, etc.)., ①萦回环绕。[例]余音萦绕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 糸, 尧, 纟

Chinese meaning: ①萦回环绕。[例]余音萦绕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh trữ tình hoặc miêu tả.

Example: 那首歌一直在耳边萦绕。

Example pinyin: nà shǒu gē yì zhí zài ěr biān yíng rào 。

Tiếng Việt: Bài hát ấy vẫn luôn vấn vít bên tai.

萦绕
yíng rào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấn vít, bay lượn xung quanh (thường dùng cho âm thanh, mùi hương, ký ức...).

To hover or linger around (often referring to sounds, scents, memories, etc.).

萦回环绕。余音萦绕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

萦绕 (yíng rào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung