Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落套

Pinyin: luò tào

Meanings: Rơi vào khuôn mẫu, trở nên nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo., To become clichéd or unoriginal., ①陈腐的、平凡的。[例]用了刻画世间虚荣的古老落套题材写他一首最好的诗篇。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 洛, 艹, 大, 镸

Chinese meaning: ①陈腐的、平凡的。[例]用了刻画世间虚荣的古老落套题材写他一首最好的诗篇。

Grammar: Động từ ghép, thường theo sau bởi danh từ chỉ tác phẩm nghệ thuật hoặc ý tưởng.

Example: 他的文章有点落套。

Example pinyin: tā de wén zhāng yǒu diǎn luò tào 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy hơi khuôn sáo.

落套
luò tào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi vào khuôn mẫu, trở nên nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo.

To become clichéd or unoriginal.

陈腐的、平凡的。用了刻画世间虚荣的古老落套题材写他一首最好的诗篇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...