Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落籍

Pinyin: luò jí

Meanings: Nhập cư, đăng ký hộ khẩu., To register one’s residence, settle down., ①在异乡、异国落户。[例]他家在祖父一辈就迁到吉林落籍为农。*②销掉户籍。旧特指官妓从良,从乐籍上除名。也指替妓女赎身,以除去妓院乐籍。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 洛, 艹, 竹, 耤

Chinese meaning: ①在异乡、异国落户。[例]他家在祖父一辈就迁到吉林落籍为农。*②销掉户籍。旧特指官妓从良,从乐籍上除名。也指替妓女赎身,以除去妓院乐籍。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển chỗ ở hoặc định cư.

Example: 他终于在城市落籍了。

Example pinyin: tā zhōng yú zài chéng shì luò jí le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã nhập cư thành công vào thành phố.

落籍
luò jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhập cư, đăng ký hộ khẩu.

To register one’s residence, settle down.

在异乡、异国落户。他家在祖父一辈就迁到吉林落籍为农

销掉户籍。旧特指官妓从良,从乐籍上除名。也指替妓女赎身,以除去妓院乐籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...