Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营落

Pinyin: yíng luò

Meanings: Doanh trại, nơi cư trú của binh lính hoặc nhóm người., A military camp or settlement., ①营盘,军营。落,聚居的地方。[例]岸上营落。——《资治通鉴》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 吕, 洛, 艹

Chinese meaning: ①营盘,军营。落,聚居的地方。[例]岸上营落。——《资治通鉴》。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường kết hợp với các động từ liên quan đến chiến tranh hoặc sinh hoạt.

Example: 敌军的营落已经被攻陷。

Example pinyin: dí jūn de yíng luò yǐ jīng bèi gōng xiàn 。

Tiếng Việt: Doanh trại của quân địch đã bị chiếm.

营落
yíng luò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Doanh trại, nơi cư trú của binh lính hoặc nhóm người.

A military camp or settlement.

营盘,军营。落,聚居的地方。岸上营落。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营落 (yíng luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung