Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22261 đến 22290 của 28899 tổng từ

荣辱
róng rǔ
Vinh và nhục, chỉ cả sự vinh quang lẫn t...
荣退
róng tuì
Nghỉ hưu trong vinh dự, thường dành cho ...
luò
Rõ ràng, nổi bật; cũng là họ người
荦荦
luò luò
Rõ ràng, nổi bật, dễ nhận thấy.
荦荦大端
luò luò dà duān
Những điểm chính yếu, những điều quan tr...
荦荦大者
luò luò dà zhě
Những điều to lớn, quan trọng nhất.
荦荦确确
luò luò què què
Rõ ràng, chắc chắn.
yíng
Ánh sáng lấp lánh, yếu ớt
荧惑
yíng huò
Sao Hỏa (trong ngữ cảnh thiên văn học cổ...
qián / xún
Cây tầm ma (gây ngứa khi chạm vào), đôi ...
jìn
Một loại cỏ nhỏ, thường chỉ sự khiêm như...
mǎi
Một loại cây thuộc họ cúc (ít phổ biến).
jiào
Liều thuốc, phương thuốc
药石
yào shí
Thuốc và đá (thường được dùng trong y họ...
药石之言
yào shí zhī yán
Lời nói quý giá giúp người khác sửa lỗi ...
药笼中物
yào lóng zhōng wù
Những thứ có sẵn trong tủ thuốc, chỉ nhữ...
药衡
yào héng
Cân đo thuốc (công cụ để cân chính xác l...
药言
yào yán
Lời khuyên giống như thuốc chữa bệnh, gi...
Tên một loại cỏ dại.
yìn
Bóng râm, che chở
荫子封妻
yìn zǐ fēng qī
Ban thưởng cho con trai và phong chức tư...
zhì
Tên một loại cây dùng làm thuốc (ít phổ ...
Tên một loại cây (hiếm gặp, chưa rõ ý ng...
niè
Một loại cây leo, có thể dùng làm thuốc ...
Tên một loại cây (hiếm gặp, không rõ tác...
rěn
Một loại cây nhỏ, có thể làm thuốc (ít p...
Tên một loại cây (hiếm gặp, không rõ tác...
荷包
hé bāo
Ví tiền, túi đựng tiền (thường dùng tron...
荷枪实弹
hé qiāng shí dàn
Mang súng và đạn thật (thường để chỉ trạ...
荷负
hé fù
Gánh vác, chịu trách nhiệm (thường dùng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...