Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luò

Meanings: Rõ ràng, nổi bật; cũng là họ người, Clear, prominent; also a surname., ①用本义。杂色的牛。[据]荦,驳牛也。——《说文》。[例]黄白杂谓之驳荦。——《通俗文》。[例]斯为朽关键,怒荦抉以入。——陆龟蒙《杂讽》。*②古地名。在今河南省淮阳县西北。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。杂色的牛。[据]荦,驳牛也。——《说文》。[例]黄白杂谓之驳荦。——《通俗文》。[例]斯为朽关键,怒荦抉以入。——陆龟蒙《杂讽》。*②古地名。在今河南省淮阳县西北。

Hán Việt reading: lạc

Grammar: Chủ yếu dùng trong thành ngữ cổ điển hoặc tên riêng.

Example: 卓荦不凡。

Example pinyin: zhuó luò bù fán 。

Tiếng Việt: Vượt trội và khác biệt.

luò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, nổi bật; cũng là họ người

lạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Clear, prominent; also a surname.

用本义。杂色的牛。荦,驳牛也。——《说文》。黄白杂谓之驳荦。——《通俗文》。斯为朽关键,怒荦抉以入。——陆龟蒙《杂讽》

古地名。在今河南省淮阳县西北

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荦 (luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung