Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荨
Pinyin: qián / xún
Meanings: Cây tầm ma (gây ngứa khi chạm vào), đôi khi dùng trong y học, Nettle plant (causes itching upon contact), sometimes used in medicine., ①另见xún(荨麻疹)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 寻, 艹
Chinese meaning: ①另见xún(荨麻疹)。
Hán Việt reading: tầm
Grammar: Thường kết hợp với các thuật ngữ y tế hoặc miêu tả phản ứng da liễu.
Example: 荨麻疹让人很不舒服。
Example pinyin: qián má zhěn ràng rén hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Bệnh phát ban do tiếp xúc gây khó chịu nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây tầm ma (gây ngứa khi chạm vào), đôi khi dùng trong y học
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tầm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Nettle plant (causes itching upon contact), sometimes used in medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
另见xún(荨麻疹)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!