Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荦荦大端

Pinyin: luò luò dà duān

Meanings: Những điểm chính yếu, những điều quan trọng nhất., The main points; the most important aspects., 荦荦清楚、分明的样子。指主要的项目,明显的要点。[出处]《史记·天官书》“此其荦荦大者,若至委曲小变,不可胜道。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 牛, 一, 人, 立, 耑

Chinese meaning: 荦荦清楚、分明的样子。指主要的项目,明显的要点。[出处]《史记·天官书》“此其荦荦大者,若至委曲小变,不可胜道。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 讨论问题时要抓住荦荦大端。

Example pinyin: tǎo lùn wèn tí shí yào zhuā zhù luò luò dà duān 。

Tiếng Việt: Khi thảo luận vấn đề cần nắm bắt những điểm chính yếu.

荦荦大端
luò luò dà duān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những điểm chính yếu, những điều quan trọng nhất.

The main points; the most important aspects.

荦荦清楚、分明的样子。指主要的项目,明显的要点。[出处]《史记·天官书》“此其荦荦大者,若至委曲小变,不可胜道。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荦荦大端 (luò luò dà duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung