Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣退

Pinyin: róng tuì

Meanings: Nghỉ hưu trong vinh dự, thường dành cho những người có đóng góp lớn., To retire with honor, typically for those who have made significant contributions., ①光荣退职。[例]他五十多岁就已荣退。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 艹, 艮, 辶

Chinese meaning: ①光荣退职。[例]他五十多岁就已荣退。

Grammar: Động từ ghép, thường sử dụng trong các trường hợp trang trọng, đặc biệt nói về việc nghỉ hưu của những người có thành tựu lớn.

Example: 这位教授将在年底荣退。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu jiāng zài nián dǐ róng tuì 。

Tiếng Việt: Giáo sư này sẽ nghỉ hưu trong vinh dự vào cuối năm.

荣退
róng tuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ hưu trong vinh dự, thường dành cho những người có đóng góp lớn.

To retire with honor, typically for those who have made significant contributions.

光荣退职。他五十多岁就已荣退

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣退 (róng tuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung