Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10231 đến 10260 của 28899 tổng từ

忖思
cǔn sī
Suy nghĩ kĩ càng, cân nhắc cẩn thận.
忖量
cǔn liàng
Ước lượng, cân nhắc và đánh giá mức độ c...
志哀
zhì āi
Biểu lộ sự thương tiếc, để tang ai đó.
志在千里
zhì zài qiān lǐ
Chí hướng xa lớn, mục tiêu cao cả.
志在四方
zhì zài sì fāng
Hoài bão vươn tới mọi nơi, không bị gò b...
志在四海
zhì zài sì hǎi
Chí hướng trải rộng khắp thiên hạ, quốc ...
志坚行苦
zhì jiān xíng kǔ
Ý chí kiên định, chịu đựng khổ cực để đạ...
志士仁人
zhì shì rén rén
Người vừa có chí khí vừa có lòng nhân ái...
志大才疏
zhì dà cái shū
Chí lớn nhưng tài năng yếu kém, thiếu kh...
志学
zhì xué
Quyết tâm học hỏi, theo đuổi tri thức.
志广才疏
zhì guǎng cái shū
Chí rộng lớn nhưng khả năng hạn chế, khô...
志得意满
zhì dé yì mǎn
Đạt được mục tiêu và hoàn toàn thỏa mãn.
志得气盈
zhì dé qì yíng
Đạt được mục tiêu và tràn đầy tự tin, ph...
志洁行芳
zhì jié xíng fāng
Ý chí trong sạch và hành động cao đẹp.
志满意得
zhì mǎn yì dé
Hoàn thành hoài bão và đạt được sự thỏa ...
忘形
wàng xíng
Quên mất hình thức, phép tắc thường ngày...
忘形之交
wàng xíng zhī jiāo
Tình bạn thân thiết không câu nệ hình th...
忘形之契
wàng xíng zhī qì
Giao ước hay mối quan hệ không câu nệ hì...
忘恩
wàng ēn
Quên ơn, không biết ơn.
忘恩失义
wàng ēn shī yì
Quên ơn và mất đi lòng nghĩa hiệp, sự tr...
忘恩背义
wàng ēn bèi yì
Quên ơn và phản bội nghĩa vụ, trách nhiệ...
忘恩负义
wàng ēn fù yì
Vô ơn và bạc nghĩa, không biết đền đáp c...
忘情
wàng qíng
Quên đi tình cảm cá nhân, dứt bỏ tình cả...
忘情负义
wàng qíng fù yì
Vô tình và bạc nghĩa, không giữ đạo nghĩ...
忘我
wàng wǒ
Quên mình, không nghĩ đến bản thân (thườ...
忘战必危
wàng zhàn bì wēi
Quên chiến tranh thì chắc chắn sẽ gặp ng...
忘战者危
wàng zhàn zhě wēi
Kẻ nào quên chiến tranh thì kẻ đó sẽ gặp...
忘机
wàng jī
Quên đi toan tính, mưu đồ (thường liên q...
忘生舍死
wàng shēng shě sǐ
Quên mình, không sợ chết (thường dùng để...
忘象得意
wàng xiàng dé yì
Quên đi hình tượng bên ngoài mà nắm bắt ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...