Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘形之契
Pinyin: wàng xíng zhī qì
Meanings: Giao ước hay mối quan hệ không câu nệ hình thức, lễ nghĩa., A bond or relationship where formalities and etiquette are disregarded., 不拘身分、形迹的知心朋友。同忘形交”。[出处]旧题宋·尤袤《全唐诗话·韦丹》“丹与东林灵澈上人为忘形之契,丹尝为《思归》绝句以寄澈。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 亡, 心, 开, 彡, 丶, 㓞, 大
Chinese meaning: 不拘身分、形迹的知心朋友。同忘形交”。[出处]旧题宋·尤袤《全唐诗话·韦丹》“丹与东林灵澈上人为忘形之契,丹尝为《思归》绝句以寄澈。”
Grammar: Danh từ, tương tự như 忘形之交, nhấn mạnh vào sự gắn bó.
Example: 两人结为忘形之契。
Example pinyin: liǎng rén jié wèi wàng xíng zhī qì 。
Tiếng Việt: Hai người kết thành giao ước không câu nệ hình thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao ước hay mối quan hệ không câu nệ hình thức, lễ nghĩa.
Nghĩa phụ
English
A bond or relationship where formalities and etiquette are disregarded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不拘身分、形迹的知心朋友。同忘形交”。[出处]旧题宋·尤袤《全唐诗话·韦丹》“丹与东林灵澈上人为忘形之契,丹尝为《思归》绝句以寄澈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế