Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 志坚行苦

Pinyin: zhì jiān xíng kǔ

Meanings: Ý chí kiên định, chịu đựng khổ cực để đạt mục tiêu., Strong willpower and perseverance through hardships to achieve goals., 行行为。指意志坚定,行为刻苦。[出处]唐·李公佐《谢小娥传》“娥志坚行苦,霜舂雨薪,不倦筋力,十三年四月,始受具戒于泗州开元寺,竟以小娥为法号,不忘本也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 士, 心, 〢, 又, 土, 亍, 彳, 古, 艹

Chinese meaning: 行行为。指意志坚定,行为刻苦。[出处]唐·李公佐《谢小娥传》“娥志坚行苦,霜舂雨薪,不倦筋力,十三年四月,始受具戒于泗州开元寺,竟以小娥为法号,不忘本也。”

Grammar: Thường dùng để khuyến khích nỗ lực bền bỉ bất chấp khó khăn.

Example: 成功的秘诀在于志坚行苦。

Example pinyin: chéng gōng de mì jué zài yú zhì jiān xíng kǔ 。

Tiếng Việt: Bí quyết thành công nằm ở ý chí kiên cường và chịu đựng gian khổ.

志坚行苦
zhì jiān xíng kǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chí kiên định, chịu đựng khổ cực để đạt mục tiêu.

Strong willpower and perseverance through hardships to achieve goals.

行行为。指意志坚定,行为刻苦。[出处]唐·李公佐《谢小娥传》“娥志坚行苦,霜舂雨薪,不倦筋力,十三年四月,始受具戒于泗州开元寺,竟以小娥为法号,不忘本也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

志坚行苦 (zhì jiān xíng kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung