Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 志在千里
Pinyin: zhì zài qiān lǐ
Meanings: Chí hướng xa lớn, mục tiêu cao cả., Having ambitious goals spanning great distances., 形容志向远大。[出处]三国魏·曹操《步出夏门行·神龟虽寿》“老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 士, 心, 土, 丿, 十, 一, 甲
Chinese meaning: 形容志向远大。[出处]三国魏·曹操《步出夏门行·神龟虽寿》“老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。”
Grammar: Một thành ngữ cổ điển mô tả tầm nhìn và khát vọng vượt xa giới hạn thông thường.
Example: 年轻人应该志在千里,勇往直前。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi zhì zài qiān lǐ , yǒng wǎng zhí qián 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên có hoài bão lớn, tiến bước dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chí hướng xa lớn, mục tiêu cao cả.
Nghĩa phụ
English
Having ambitious goals spanning great distances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容志向远大。[出处]三国魏·曹操《步出夏门行·神龟虽寿》“老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế