Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘恩

Pinyin: wàng ēn

Meanings: Quên ơn, không biết ơn., To forget gratitude; to be ungrateful., ①忘记别人对自己的恩德。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亡, 心, 因

Chinese meaning: ①忘记别人对自己的恩德。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với các từ liên quan đến đạo đức và trách nhiệm.

Example: 他竟然会忘恩负义。

Example pinyin: tā jìng rán huì wàng ēn fù yì 。

Tiếng Việt: Anh ta lại có thể trở nên vô ơn.

忘恩
wàng ēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên ơn, không biết ơn.

To forget gratitude; to be ungrateful.

忘记别人对自己的恩德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘恩 (wàng ēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung