Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忖量

Pinyin: cǔn liàng

Meanings: Ước lượng, cân nhắc và đánh giá mức độ của vấn đề., To estimate and evaluate the extent of a matter., ①思量。[例]心中忖量。*②揣测。*③我一边走,一边忖度着他那番话的意思。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 忄, 旦, 里

Chinese meaning: ①思量。[例]心中忖量。*②揣测。*③我一边走,一边忖度着他那番话的意思。

Grammar: Tương tự như ‘忖度’, nhưng có hàm ý đánh giá cụ thể hơn.

Example: 他在心里默默地忖量这件事的后果。

Example pinyin: tā zài xīn lǐ mò mò dì cǔn liáng zhè jiàn shì de hòu guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ta âm thầm cân nhắc hậu quả của việc này trong lòng.

忖量
cǔn liàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước lượng, cân nhắc và đánh giá mức độ của vấn đề.

To estimate and evaluate the extent of a matter.

思量。心中忖量

揣测

我一边走,一边忖度着他那番话的意思

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忖量 (cǔn liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung