Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍辱负重
Pinyin: rěn rǔ fù zhòng
Meanings: Chịu đựng sự nhục nhã và gánh vác trách nhiệm nặng nề., To endure humiliation and bear heavy responsibilities., 为了完成艰巨的任务,忍受暂时的屈辱。[出处]《三国志·吴书·陆逊传》“国家所以屈诸君使相承望者,以仆有尺寸可称,能忍辱负重故也。”[例]胡仇叹道‘~’。郑兄,真不可及!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 刃, 心, 寸, 辰, 贝, 𠂊, 重
Chinese meaning: 为了完成艰巨的任务,忍受暂时的屈辱。[出处]《三国志·吴书·陆逊传》“国家所以屈诸君使相承望者,以仆有尺寸可称,能忍辱负重故也。”[例]胡仇叹道‘~’。郑兄,真不可及!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语). Thường dùng để ca ngợi những người có tinh thần trách nhiệm cao.
Example: 作为一个领导,他必须忍辱负重。
Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo , tā bì xū rěn rǔ fù zhòng 。
Tiếng Việt: Là một người lãnh đạo, anh ấy phải chịu nhục và gánh vác trách nhiệm nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng sự nhục nhã và gánh vác trách nhiệm nặng nề.
Nghĩa phụ
English
To endure humiliation and bear heavy responsibilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了完成艰巨的任务,忍受暂时的屈辱。[出处]《三国志·吴书·陆逊传》“国家所以屈诸君使相承望者,以仆有尺寸可称,能忍辱负重故也。”[例]胡仇叹道‘~’。郑兄,真不可及!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế