Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忑
Pinyin: tè
Meanings: Lo lắng, bất an (thường dùng trong thành ngữ 忐忑不安)., Worried, uneasy (often used in the idiom 忐忑不安)., ①见“忐忑”(tǎntè)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 下, 心
Chinese meaning: ①见“忐忑”(tǎntè)。
Hán Việt reading: thắc
Grammar: Ít khi được dùng độc lập, thường đi cùng với 忐 để tạo thành 忐忑 (tǎntè - lo lắng).
Example: 他忐忑不安地等待结果。
Example pinyin: tā tǎn tè bù ān dì děng dài jié guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng bất an chờ đợi kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an (thường dùng trong thành ngữ 忐忑不安).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thắc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Worried, uneasy (often used in the idiom 忐忑不安).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“忐忑”(tǎntè)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!