Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍辱含羞
Pinyin: rěn rǔ hán xiū
Meanings: Chịu đựng sự nhục nhã và xấu hổ., To endure humiliation and shame., 忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”[例]他都~,不敢出头,蹲在水中哩。——明·吴承恩《西游记》第七十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 刃, 心, 寸, 辰, 今, 口, 丑, 羊
Chinese meaning: 忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”[例]他都~,不敢出头,蹲在水中哩。——明·吴承恩《西游记》第七十二回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语). Thường xuất hiện trong văn học hoặc văn cảnh miêu tả cảm xúc sâu sắc.
Example: 她忍辱含羞地接受了批评。
Example pinyin: tā rěn rǔ hán xiū dì jiē shòu le pī píng 。
Tiếng Việt: Cô ấy chịu nhục và xấu hổ khi chấp nhận lời phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng sự nhục nhã và xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
To endure humiliation and shame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”[例]他都~,不敢出头,蹲在水中哩。——明·吴承恩《西游记》第七十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế