Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 志在四海

Pinyin: zhì zài sì hǎi

Meanings: Chí hướng trải rộng khắp thiên hạ, quốc tế hóa., Aspiration spreads across the world; global ambitions., 犹志在四方。[出处]北周·庾信《燕射歌辞·角调曲一》“志在四海而尚恭俭,心包宇宙而无骄盈。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 士, 心, 土, 儿, 囗, 每, 氵

Chinese meaning: 犹志在四方。[出处]北周·庾信《燕射歌辞·角调曲一》“志在四海而尚恭俭,心包宇宙而无骄盈。”

Grammar: Gần nghĩa với ‘志在四方’, nhưng nhấn mạnh vào phạm vi toàn cầu hơn.

Example: 作为一个企业家,他志在四海。

Example pinyin: zuò wéi yí gè qǐ yè jiā , tā zhì zài sì hǎi 。

Tiếng Việt: Với tư cách là một doanh nhân, ông ấy có hoài bão vươn ra toàn cầu.

志在四海
zhì zài sì hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chí hướng trải rộng khắp thiên hạ, quốc tế hóa.

Aspiration spreads across the world; global ambitions.

犹志在四方。[出处]北周·庾信《燕射歌辞·角调曲一》“志在四海而尚恭俭,心包宇宙而无骄盈。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...