Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘恩失义

Pinyin: wàng ēn shī yì

Meanings: Quên ơn và mất đi lòng nghĩa hiệp, sự trung thành., To forget gratitude and lose loyalty or righteousness., 忘掉他人对己的恩德,做出背信弃义的事情。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“李固道‘我不是忘恩失义的人,慢慢地报答你两个’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 亡, 心, 因, 丿, 夫, 丶, 乂

Chinese meaning: 忘掉他人对己的恩德,做出背信弃义的事情。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“李固道‘我不是忘恩失义的人,慢慢地报答你两个’”。

Grammar: Cụm động từ, mang sắc thái phê phán mạnh mẽ những hành vi sai trái.

Example: 这种忘恩失义的行为让人不齿。

Example pinyin: zhè zhǒng wàng ēn shī yì de xíng wéi ràng rén bù chǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi vô ơn và bất nghĩa này khiến người ta khinh bỉ.

忘恩失义
wàng ēn shī yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên ơn và mất đi lòng nghĩa hiệp, sự trung thành.

To forget gratitude and lose loyalty or righteousness.

忘掉他人对己的恩德,做出背信弃义的事情。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十二回“李固道‘我不是忘恩失义的人,慢慢地报答你两个’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘恩失义 (wàng ēn shī yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung