Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13981 đến 14010 của 28899 tổng từ

wǎng
Sáng rực, chói lọi.
暂劳永逸
zàn láo yǒng yì
Chịu khó nhất thời để được thoải mái lâu...
暂息
zàn xī
Tạm nghỉ, ngừng một lát
暂短
zàn duǎn
Ngắn ngủi, không kéo dài
暂缓
zàn huǎn
Hoãn lại tạm thời
暂缺
zàn quē
Tạm thời thiếu, còn trống
暂行
zàn xíng
Tạm thời thực hiện, áp dụng
fēi
Sáng rực, tươi sáng.
shǔ
Nóng nực, mùa hè oi bức.
暑往寒来
shǔ wǎng hán lái
Mô tả sự thay đổi của thời tiết từ mùa h...
暑来寒往
shǔ lái hán wǎng
Diễn tả chu kỳ tuần hoàn của thời tiết: ...
暑雨祁寒
shǔ yǔ qí hán
Mưa nắng bất thường, thời tiết khắc nghi...
xuān
Ấm áp, dễ chịu (thời tiết).
暄腾
xuān téng
Ồn ào, náo nhiệt.
jìng
Trời trong xanh, sáng rực.
mào
Ánh sáng chói lóa làm hoa mắt.
Ánh sáng dịu nhẹ, ấm áp.
暖袖
nuǎn xiù
Ống tay áo giữ ấm, thường dùng trong mùa...
暖调
nuǎn diào
Tông màu ấm, thường chỉ các màu như đỏ, ...
暗害
àn hài
Hại người khác một cách lén lút, bí mật.
暗度金针
àn dù jīn zhēn
Ám chỉ việc truyền thụ hoặc học lỏm bí q...
暗度陈仓
àn dù chén cāng
Che giấu hành động thật sự bằng cách làm...
暗弱无断
àn ruò wú duàn
Tả về một người yếu đuối và thiếu quyết ...
暗探
àn tàn
Người do thám, gián điệp hoạt động bí mậ...
暗斗明争
àn dòu míng zhēng
Đấu tranh ngầm nhưng cũng có cạnh tranh ...
暗无天日
àn wú tiān rì
Mô tả xã hội đen tối, bất công, không cò...
暗昧之事
àn mèi zhī shì
Chuyện mờ ám, không rõ ràng, thường mang...
暗杀
àn shā
Ám sát, giết người một cách bí mật.
暗枪
àn qiāng
Súng bắn lén, thường chỉ hành động ám sá...
暗气暗恼
àn qì àn nǎo
Tức giận và phiền muộn trong lòng mà khô...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...