Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暄
Pinyin: xuān
Meanings: Ấm áp, dễ chịu (thời tiết)., Warm and pleasant (weather)., ①古同“旺”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 宣, 日
Chinese meaning: ①古同“旺”。
Hán Việt reading: huyên
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh miêu tả thời tiết tốt.
Example: 今天的阳光很暄。
Example pinyin: jīn tiān de yáng guāng hěn xuān 。
Tiếng Việt: Hôm nay ánh nắng rất ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấm áp, dễ chịu (thời tiết).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Warm and pleasant (weather).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“旺”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!