Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暑来寒往

Pinyin: shǔ lái hán wǎng

Meanings: Diễn tả chu kỳ tuần hoàn của thời tiết: từ mùa hè sang mùa đông, rồi lại quay trở lại., Depicts the cyclical nature of weather: from summer to winter and back again., 夏天过去,冬天到来。泛指时光流逝。[出处]南朝·梁·陆倕《石阙铭》“暑来寒往,地久天长,神哉华观,永配无疆。”[例]乍见灵妃含笑往,复闻游女怨歌来。~运洄洑,潭生水落移陵谷。——唐·张说《同赵侍御乾湖作》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 日, 者, 来, ⺀, 主, 彳

Chinese meaning: 夏天过去,冬天到来。泛指时光流逝。[出处]南朝·梁·陆倕《石阙铭》“暑来寒往,地久天长,神哉华观,永配无疆。”[例]乍见灵妃含笑往,复闻游女怨歌来。~运洄洑,潭生水落移陵谷。——唐·张说《同赵侍御乾湖作》诗。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn âm tiết, mang tính chất biểu trưng cho quy luật thiên nhiên và sự thay đổi thời tiết.

Example: 暑来寒往,年复一年。

Example pinyin: shǔ lái hán wǎng , nián fù yì nián 。

Tiếng Việt: Từ mùa hè sang mùa đông, năm này qua năm khác.

暑来寒往
shǔ lái hán wǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn tả chu kỳ tuần hoàn của thời tiết: từ mùa hè sang mùa đông, rồi lại quay trở lại.

Depicts the cyclical nature of weather: from summer to winter and back again.

夏天过去,冬天到来。泛指时光流逝。[出处]南朝·梁·陆倕《石阙铭》“暑来寒往,地久天长,神哉华观,永配无疆。”[例]乍见灵妃含笑往,复闻游女怨歌来。~运洄洑,潭生水落移陵谷。——唐·张说《同赵侍御乾湖作》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...