Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暓
Pinyin: mào
Meanings: Ánh sáng chói lóa làm hoa mắt., To be dazzled by bright light., ①昏乱;眩惑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①昏乱;眩惑。
Grammar: Động từ một âm tiết, biểu đạt trạng thái của mắt khi gặp ánh sáng mạnh. Thường không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 强烈的阳光让我眼睛暓了。
Example pinyin: qiáng liè de yáng guāng ràng wǒ yǎn jīng mào le 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời gay gắt làm tôi bị chói mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng chói lóa làm hoa mắt.
Nghĩa phụ
English
To be dazzled by bright light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昏乱;眩惑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!