Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暑雨祁寒
Pinyin: shǔ yǔ qí hán
Meanings: Mưa nắng bất thường, thời tiết khắc nghiệt., Unpredictable weather, harsh climate., 夏大雨,冬大寒。[又]以之为怨嗟生计艰难之典。[出处]《书·君牙》“夏暑雨,小民惟曰怨咨,冬祁寒,小民亦惟曰怨咨,厥惟艰哉!”蔡沉集传祁,大也。暑雨祁寒,小民怨咨,自伤其生之艰难也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 日, 者, 一, 礻, 阝, ⺀
Chinese meaning: 夏大雨,冬大寒。[又]以之为怨嗟生计艰难之典。[出处]《书·君牙》“夏暑雨,小民惟曰怨咨,冬祁寒,小民亦惟曰怨咨,厥惟艰哉!”蔡沉集传祁,大也。暑雨祁寒,小民怨咨,自伤其生之艰难也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả thời tiết bất thường hoặc hoàn cảnh khó khăn liên quan đến khí hậu.
Example: 今年的暑雨祁寒让农作物损失惨重。
Example pinyin: jīn nián de shǔ yǔ qí hán ràng nóng zuò wù sǔn shī cǎn zhòng 。
Tiếng Việt: Thời tiết khắc nghiệt năm nay khiến mùa màng bị thiệt hại nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa nắng bất thường, thời tiết khắc nghiệt.
Nghĩa phụ
English
Unpredictable weather, harsh climate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夏大雨,冬大寒。[又]以之为怨嗟生计艰难之典。[出处]《书·君牙》“夏暑雨,小民惟曰怨咨,冬祁寒,小民亦惟曰怨咨,厥惟艰哉!”蔡沉集传祁,大也。暑雨祁寒,小民怨咨,自伤其生之艰难也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế